Đánh Giá Minican 4 Plus Và So Sánh Với Các Phiên Bản Cũ
Đánh Giá Minican 4 Plus
Màn Hình OLED 0.69 Inch
Với màn hình OLED 0.69 inch, Minican 4+ cung cấp hiển thị rõ ràng các thông tin cần thiết như công suất hiện tại, số lần hút, bảo vệ toàn diện, mức pin và nhiều thông tin khác, đảm bảo trải nghiệm vaping trực quan và dễ dàng kiểm soát.
Thiết Kế Tinh Tế, Trải Nghiệm Thoải Mái
Minican 4+ có thiết kế nhỏ gọn với các đường cong mượt mà và thẩm mỹ tối giản. Kiểu dáng thanh lịch kết hợp với đầu pod minican dạng mỏ vịt mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng, vừa vặn hoàn hảo cho từng hơi hút.
Pin 1000 mAh, Sạc Nhanh 2A
Minican 4+ được trang bị pin tích hợp dung lượng 1000 mAh, lý tưởng cho các buổi vaping kéo dài. Với khả năng sạc nhanh 2A, chỉ cần một lần sạc đầy là có thể sử dụng trong 2-3 ngày, tiết kiệm thời gian và mang lại tiện ích tối đa cho người dùng.
Công Suất Tối Đa 20W
Khám phá sự đa dạng với tính năng điều chỉnh công suất từ 5W đến 20W của Minican 4+. Dù bạn thích những hơi hút đậm đà, tràn đầy hương vị hay những đám mây dày đặc, bạn đều có thể tìm thấy mức công suất lý tưởng cho trải nghiệm vaping cá nhân hóa.
Lỗ Gió Điều Chỉnh Bên Hông
Minican 4+ có luồng khí điều chỉnh bên hông, cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm vaping. Dù bạn thích chơi bí hoặc thoáng đều tuỳ chỉnh dễ dàng. Minican 4+ mang lại sự linh hoạt để phù hợp với sở thích cá nhân.
Công Nghệ Coil của Pod Minican
Trải nghiệm sự thỏa mãn hương vị tuyệt vời với công nghệ cuộn coil lưới của Pod Minican. Từ hơi hút đầu tiên đến hơi thở ra, bạn sẽ được tận hưởng hành trình hương vị đặc biệt mà không thể bỏ qua.
- Hương vị nâng cao
- Tạo ra nhiều khói hơn
- Tuổi thọ dài hơn
- Nóng lên nhanh hơn
- Giảm hiện tượng khô
Màu Sắc Đa Dạng Của Minican Plus
Minican 4+ có nhiều màu sắc để lựa chọn: Trắng cổ điển, Vàng nổi bật, Xanh lá tươi mát, Đỏ đậm, Đen sang trọng, Cam năng động, Xanh Aqua mát mẻ hoặc Hồng vui tươi.
Tương Thích Hoàn Toàn Với Các Loại Đầu Minican
Thiết bị Minican 4+ tương thích hoàn toàn với tất cả các pod Minican hiện có, trong khi pod nạp trên của Minican tương thích với tất cả các thiết bị dòng Minican.
So Sánh Minican 4 Và Các Mẫu Minican Cũ
Bảng So Sánh Các Mẫu Aspire Minican
Model | Giá (₫) | Dung Lượng Pin (mAh) | Cổng Sạc | Dung Tích Pod (ml) | Điện Trở Coil (Ω) | Dải Công Suất (W) | Màn Hình | Điều Chỉnh Luồng Khí | Kích Thước (mm) | Trọng Lượng (g) | Chipset |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Minican | ngưng bán | 350 | Micro USB | 2.0 | 1.2 | Không | Không | Không | 72 x 28 x 14 | 28 | ASP |
Minican Plus | ngưng bán | 850 | Type-C | 3.0 | 0.8 | 10-13 | Không | Không | 75 x 40 x 15.8 | 40.9 | ASP |
Minican 2 | 250,000 | 400 | Type-C | 3.0 | 1.0 | Không | Không | Không | 28.1 x 15.6 x 83.1 | 28 | ASP |
Minican 3 | ngưng bán | 700 | Type-C | 3.0 | 0.8 | Không | Không | Không | 96.2 x 28.2 x 15.6 | 42 | ASP |
Minican 3 Pro | ngưng bán | 900 | Type-C | 3.0 | 0.8 | 5-20 | 0.69 inch OLED | Không | 100.5 x 28.2 x 15.7 | 42 | ASP |
Minican 4 | ngưng bán | 700 | Type-C | 3.0 | 0.8 | Không | Không | Có | 107.2 x 29 x 15.8 | 42 | ASP |
Minican 4 Plus | chưa có | 1000 | Type-C | 3.0 | 0.8 | 5-20 | 0.69 inch OLED | Có | 86 x 44.7 x 16 | Không có | ASP |
Các Điểm Khác Biệt Quan Trọng
- Dung Lượng Pin:
- Minican 4 Plus có dung lượng pin cao nhất (1000 mAh), mang lại thời gian sử dụng lâu dài, trong khi Minican có dung lượng pin thấp nhất (350 mAh), thích hợp cho người dùng cần thiết bị nhỏ gọn và dễ mang theo.
- Cổng Sạc:
- Minican sử dụng cổng Micro USB, trong khi tất cả các phiên bản từ Minican Plus trở đi đều sử dụng cổng Type-C, hỗ trợ sạc nhanh và tiện lợi hơn.
- Dải Công Suất:
- Minican 3 Pro và Minican 4 Plus có dải công suất điều chỉnh từ 5W đến 20W, cung cấp khả năng tùy chỉnh mạnh mẽ cho trải nghiệm vaping. Các phiên bản khác như Minican và Minican 2 không có dải công suất điều chỉnh, phù hợp cho người dùng mới bắt đầu.
- Màn Hình:
- Minican 3 Pro và Minican 4 Plus được trang bị màn hình OLED 0.69 inch, cung cấp thông tin chi tiết về thiết bị, trong khi các phiên bản khác không có màn hình, giữ thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.
- Điều Chỉnh Luồng Khí:
- Minican 4 và Minican 4 Plus có tính năng điều chỉnh luồng khí, cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm vaping theo sở thích cá nhân, trong khi các phiên bản trước đó không có tính năng này.
- Kích Thước và Trọng Lượng:
- Minican 2 là phiên bản nhỏ gọn và nhẹ nhất, lý tưởng cho người dùng cần tính di động cao. Minican Plus và các phiên bản sau có kích thước lớn hơn và nặng hơn, nhưng cung cấp thêm các tính năng và hiệu suất tốt hơn.
Thông Số Minican 4 Plus
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Tên | Minican 4+ |
Kích thước | 86 x 44.7 x 16 mm (Tiêu chuẩn), 80.7 x 44.7 x 16 mm (TPD / CRC) |
Màu sắc | Trắng, Vàng, Xanh lá, Đỏ, Đen, Cam, Xanh Aqua, Hồng |
Dải công suất | 5-20W |
Màn hình | OLED 0.69 inch |
Dung lượng pin | 1000 mAh tích hợp |
Cổng sạc | Type-C |
Dòng sạc tối đa | 2A |
Dung tích pod | 3.0 ml (Tiêu chuẩn, CRC), 2.0 ml (TPD, CRC) |
Cách nạp tinh dầu | Nạp trên dễ dàng (Tiêu chuẩn), Nạp dưới dễ dàng (Tiêu chuẩn, TPD, CRC) |
Cuộn dây | Cuộn dây lưới 0.6, 0.8Ω, 1.2 |
Tương thích | Pod tương thích với tất cả các thiết bị dòng Minican, thiết bị tương thích với tất cả các pod dòng Minican |
Chưa có đánh giá nào.